http://banbuaboy.mobie.in/xem?id=tieng-anh-5.1" /> TỪ VỰNG VỀ ĐỒ VẬT TRONG PHÒNG TẮM-banbuaboy.mobie.in XtGem.com
pacman, rainbows, and roller s
cảm âm sáo trúc vũ gia
forumsmua sáo trúcfacebookyoutube

CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI WAP,
MÌNH LÀ" BẨN BỰA BOY" CÁC BẠN LÊN YOUTUBE TÌM MÌNH VỚI TỪ KHOÁ "BẨN BỰA BOY" HOẶC CLICK VÀO nhớ supcribe kênh của mình nha , mình sẽ liên tục cập nhật những beat sáo c5 và những bản sáo hay nhất cho các bạn
♥♦Bóc một lá xem nào♣♠

>
TỪ VỰNG VỀ ĐỒ VẬT TRONG PHÒNG TẮMPosted by:
Bài viết: TỪ VỰNG VỀ ĐỒ VẬT TRONG PHÒNG TẮM
Chuyên mục: truyện cười song ngữ
Ngày đăng: 2015-10-06
100/100 cho 1 bình chọn

TỪ VỰNG VỀ ĐỒ VẬT TRONG PHÒNG TẮM


--------------------------------------------------------------
1. toilet paper: giấy vệ sinh
2. sink: bồn rửa
3. faucet/tap: vòi nước
4. mirror: gương
5. double-hung window: cửa sổ trượt
6. shower: vòi sen
7. shower screen: tấm che buồng tắm
8. sponge: miếng bọt biển
9. bathtub: bồn tắm
10. toilet: bệ xí
11.bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)
12. brush: cái chải
13. comb: cái lược
14. cotton balls: bông gòn
15. curling iron: kẹp uốn tóc
16. dental floss: chỉ nha khoa
17. electric razor: dao cạo râu điện
18. first aid kit: bộ dụng cụ sơ cứu
19. hair dryer: máy sấy tóc
20. lotion: nước rửa
21. mouthwash: nước súc miệng
22. Q-tip: cái tăm bông
23. razor: dao cạo râu
24. scale: cái cân
25. shampoo: dầu gội
26. shaving cream: kem cạo râu
27. shower: vòi sen
28. sink: bệ nước
29. soap: xà bông
30. tissue: khăn giấy
31. toilet: bồn cầu
32. toothbrush: bàn chải đánh răng
33. toothpaste: kem đánh răng
34. towel: khăn tắm

Chia sẻ: SMS Google Zing Facebook Twitter
Link:
BBcode:
↑↑ Bài viết cùng chuyên mục
Bài viết ngẫu nhiên



shop sáo trúc hải phòng

adobe audition 1.5 phần mềm tạo độ vang cho bài hát
11407149 1629958563957313 5653870873045311007 n
Menu nhanh.

số lượng khách truy cập
2298199
Tags cloud bẩn bựa boy
Tag: